Có 2 kết quả:

壮大 zhuàng dà ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ壯大 zhuàng dà ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khoẻ lên, lớn mạnh lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand
(2) to strengthen

Từ điển phổ thông

khoẻ lên, lớn mạnh lên

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand
(2) to strengthen