Có 2 kết quả:
壮大 zhuàng dà ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ • 壯大 zhuàng dà ㄓㄨㄤˋ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ lên, lớn mạnh lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand
(2) to strengthen
(2) to strengthen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoẻ lên, lớn mạnh lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand
(2) to strengthen
(2) to strengthen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0